Trang chủ8487 • TPE
add
ELTA Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
77,50 NT$ - 78,50 NT$
Phạm vi một năm
63,50 NT$ - 87,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T TWD
Số lượng trung bình
25,76 N
Tỷ số P/E
11,60
Tỷ lệ cổ tức
6,71%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,03 Tr | 21,51% |
Chi phí hoạt động | 27,02 Tr | -0,51% |
Thu nhập ròng | 26,77 Tr | -1,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,97 | -18,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,80 Tr | 9,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 508,66 Tr | -31,20% |
Tổng tài sản | 1,13 T | -1,15% |
Tổng nợ | 399,09 Tr | -15,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 728,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,77 Tr | -1,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,70 Tr | -159,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,60 Tr | 32,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,72 Tr | -102,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,76 Tr | -101,81% |
Dòng tiền tự do | 155,64 Tr | 103,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 2000
Trang web
Nhân viên
141