Trang chủ8487 • TPE
add
ELTA Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
69,60 NT$ - 70,00 NT$
Phạm vi một năm
63,50 NT$ - 92,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T TWD
Số lượng trung bình
21,04 N
Tỷ số P/E
10,08
Tỷ lệ cổ tức
6,47%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 758,21 Tr | 252,45% |
Chi phí hoạt động | 53,93 Tr | 17,02% |
Thu nhập ròng | 87,83 Tr | 160,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,58 | -26,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,02 Tr | 191,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,85 Tr | 1,96% |
Tổng tài sản | 971,70 Tr | 14,31% |
Tổng nợ | 315,10 Tr | -11,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 656,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,83 Tr | 160,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,52 Tr | 138,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,66 Tr | -9.681,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,65 Tr | -108,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,86 Tr | -489,14% |
Dòng tiền tự do | -11,68 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 2000
Trang web
Nhân viên
136