Trang chủ8487 • TPE
add
ELTA Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
80,10 NT$ - 80,80 NT$
Phạm vi một năm
63,50 NT$ - 87,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T TWD
Số lượng trung bình
33,72 N
Tỷ số P/E
11,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 299,74 Tr | 14,90% |
Chi phí hoạt động | 53,25 Tr | 9,93% |
Thu nhập ròng | 44,51 Tr | 6,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,85 | -7,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,63 Tr | 2,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 566,32 Tr | 39,99% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 24,24% |
Tổng nợ | 333,02 Tr | 12,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 701,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,51 Tr | 6,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,34 Tr | 1.145,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,25 Tr | 113,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,65 Tr | -2,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 162,11 Tr | 593,28% |
Dòng tiền tự do | 151,28 Tr | 21.347,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 2000
Trang web
Nhân viên
141