Trang chủ8488 • TPE
add
Jiyuan Packaging Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,65 NT$ - 16,05 NT$
Phạm vi một năm
14,15 NT$ - 18,73 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T TWD
Số lượng trung bình
32,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 662,84 Tr | -27,15% |
Chi phí hoạt động | 60,48 Tr | -5,06% |
Thu nhập ròng | -29,17 Tr | 20,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,40 | -8,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,09 Tr | -66,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 440,65 Tr | -40,98% |
Tổng tài sản | 5,36 T | 2,79% |
Tổng nợ | 2,84 T | -0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,17 Tr | 20,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 212,18 Tr | 4,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,85 Tr | 108,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,28 Tr | 29,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 137,93 Tr | 258,40% |
Dòng tiền tự do | 143,99 Tr | 115,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
325