Trang chủ8488 • TPE
add
Jiyuan Packaging Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,65 NT$ - 11,85 NT$
Phạm vi một năm
10,75 NT$ - 17,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
870,98 Tr TWD
Số lượng trung bình
21,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 651,01 Tr | -23,53% |
Chi phí hoạt động | 55,30 Tr | -17,14% |
Thu nhập ròng | -21,27 Tr | -46,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,27 | -91,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,45 Tr | 16,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,57 Tr | 29,34% |
Tổng tài sản | 5,25 T | -4,99% |
Tổng nợ | 2,69 T | -10,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,27 Tr | -46,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -307,08 Tr | -42,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,06 Tr | 115,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,58 Tr | -256,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -392,74 Tr | -65,90% |
Dòng tiền tự do | 1,17 T | -2,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
325