Trang chủ8489 • HKG
add
Grand Power Logistics Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,28 Tr HKD
Số lượng trung bình
221,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,78 Tr | 6,69% |
Chi phí hoạt động | 10,73 Tr | -38,28% |
Thu nhập ròng | 3,70 Tr | -6,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | -12,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,98 Tr | -16,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,54 Tr | 18,33% |
Tổng tài sản | 300,60 Tr | -3,52% |
Tổng nợ | 173,95 Tr | -1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,70 Tr | -6,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,61 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,43 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,48 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,64 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,52 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
37