Trang chủ8490 • HKG
add
Niche-Tech Semiconductor Materials Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,03 Tr HKD
Số lượng trung bình
291,73 N
Tỷ số P/E
66,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,48 Tr | -0,73% |
Chi phí hoạt động | 10,56 Tr | -18,21% |
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 396,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | 395,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,96 Tr | 61,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,34 Tr | -63,51% |
Tổng tài sản | 373,99 Tr | 11,47% |
Tổng nợ | 156,39 Tr | 34,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 705,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 396,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,77 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,60 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,16 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -283,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 7,17 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
189