Trang chủ8491 • HKG
add
Cool Link (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,18 $
Mức chênh lệch một ngày
2,03 $ - 2,28 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 3,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
930,55 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,34 Tr | -6,55% |
Chi phí hoạt động | 2,03 Tr | 20,64% |
Thu nhập ròng | -187,00 N | -153,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,55 | -157,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,00 N | -83,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,03 Tr | 304,12% |
Tổng tài sản | 41,71 Tr | 40,85% |
Tổng nợ | 13,53 Tr | -11,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -187,00 N | -153,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,55 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,72 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 28,31 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
64