Trang chủ8493 • HKG
add
Dragon King Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,76 Tr HKD
Số lượng trung bình
114,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,58 Tr | -6,91% |
Chi phí hoạt động | 15,74 Tr | -6,54% |
Thu nhập ròng | -716,50 N | 19,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,32 | 13,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,00 N | -333,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,09 Tr | 234,19% |
Tổng tài sản | 47,88 Tr | -6,52% |
Tổng nợ | 143,08 Tr | -6,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -95,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -716,50 N | 19,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 552,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,99 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,54 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -256,44 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
48