Trang chủ8493 • HKG
add
Dragon King Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,047 $ - 0,048 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,15 Tr HKD
Số lượng trung bình
366,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,64 Tr | -77,38% |
Chi phí hoạt động | 14,89 Tr | -20,21% |
Thu nhập ròng | -12,80 Tr | -210,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -226,94 | -1.270,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,78 Tr | -1.074,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,68 Tr | 125,73% |
Tổng tài sản | 51,12 Tr | 14,14% |
Tổng nợ | 172,01 Tr | 16,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -120,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 118,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,80 Tr | -210,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,38 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,71 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -601,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -6,86 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
41