Trang chủ8495 • HKG
add
1957 & Co
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,09 Tr HKD
Số lượng trung bình
7,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,04 Tr | -7,18% |
Chi phí hoạt động | 33,19 Tr | -9,16% |
Thu nhập ròng | 1,59 Tr | -67,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,32 | -64,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,34 Tr | -39,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,23 Tr | -18,55% |
Tổng tài sản | 305,04 Tr | -8,41% |
Tổng nợ | 234,19 Tr | -10,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 Tr | -67,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,90 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,87 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,38 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,62 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 21,34 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
490