Trang chủ8499 • TPE
add
Top Bright Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
145,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
142,00 NT$ - 147,50 NT$
Phạm vi một năm
110,50 NT$ - 177,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,04 T TWD
Số lượng trung bình
115,00 N
Tỷ số P/E
13,08
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 554,99 Tr | 18,36% |
Chi phí hoạt động | 105,85 Tr | 7,92% |
Thu nhập ròng | 183,79 Tr | 122,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,12 | 87,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,90 Tr | 63,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,79 T | -6,07% |
Tổng tài sản | 12,21 T | 8,76% |
Tổng nợ | 908,85 Tr | 28,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,79 Tr | 122,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,12 Tr | -29,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -689,67 Tr | -133,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,72 Tr | 219,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -479,26 Tr | -125,48% |
Dòng tiền tự do | -6,00 Tr | -109,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
714