Trang chủ84Q • FRA
add
Proximar Seafood AS
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 €
Mức chênh lệch một ngày
0,19 € - 0,19 €
Phạm vi một năm
0,19 € - 0,35 €
Số lượng trung bình
610,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,25 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 46,95 Tr | 68,51% |
Thu nhập ròng | -58,46 Tr | -95,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -193,26 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,69 Tr | -109,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,14 Tr | -77,13% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 6,55% |
Tổng nợ | 1,27 T | 26,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,46 Tr | -95,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,71 Tr | -179,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,99 Tr | 19,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,52 Tr | -77,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,79 Tr | -128,41% |
Dòng tiền tự do | -36,42 Tr | -63,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
63