Trang chủ8501 • HKG
add
Sanbase Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
8,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,06 Tr | -56,75% |
Chi phí hoạt động | 4,17 Tr | -21,06% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -122,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,53 | -153,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -778,00 N | -111,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 2.985,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,28 Tr | -3,44% |
Tổng tài sản | 247,60 Tr | -32,02% |
Tổng nợ | 104,00 Tr | -51,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -122,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,41 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -748,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,07 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 201,25 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
68