Trang chủ8501 • HKG
add
Sanbase Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
10,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,32 Tr | 79,97% |
Chi phí hoạt động | 6,75 Tr | -14,65% |
Thu nhập ròng | -870,50 N | 78,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,64 | 88,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -157,50 N | 96,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,89 Tr | -15,79% |
Tổng tài sản | 281,79 Tr | 5,79% |
Tổng nợ | 141,78 Tr | 15,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -870,50 N | 78,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,67 Tr | -147,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,29 Tr | -96.692,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,88 Tr | -170,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,94 Tr | -321,05% |
Dòng tiền tự do | 559,69 N | 128,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
67