Trang chủ8502 • HKG
add
Ocean Line Port Development Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
220,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
52,00 N
Tỷ số P/E
3,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,74 Tr | 26,94% |
Chi phí hoạt động | 10,06 Tr | -10,52% |
Thu nhập ròng | 17,14 Tr | 37,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,31 | 8,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,67 Tr | 56,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 393,42 Tr | 27,68% |
Tổng tài sản | 908,63 Tr | 9,17% |
Tổng nợ | 179,91 Tr | -3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 728,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,14 Tr | 37,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,88 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,90 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,83 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,61 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 17,31 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
205