Trang chủ8507 • HKG
add
i.century Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
30,13 N
Tỷ số P/E
53,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,30 Tr | 22,30% |
Chi phí hoạt động | 8,96 Tr | 0,27% |
Thu nhập ròng | -786,50 N | 81,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,11 | 84,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,50 N | 107,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,53 Tr | 42,62% |
Tổng tài sản | 65,04 Tr | 8,50% |
Tổng nợ | 48,01 Tr | 9,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -786,50 N | 81,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
41