Trang chủ8507 • HKG
add
i.century Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,14 Tr HKD
Số lượng trung bình
278,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,50 Tr | 10,27% |
Chi phí hoạt động | 8,94 Tr | -1,76% |
Thu nhập ròng | -4,21 Tr | 57,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,79 | 61,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,62 Tr | 46,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,86 Tr | -45,47% |
Tổng tài sản | 59,94 Tr | -12,05% |
Tổng nợ | 43,74 Tr | 27,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,21 Tr | 57,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -341,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,68 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
43