Trang chủ8509 • HKG
add
Wine's Link International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
208,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
206,13 N
Tỷ số P/E
5,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,61%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,07 Tr | 63,90% |
Chi phí hoạt động | 7,99 Tr | 20,01% |
Thu nhập ròng | 14,38 Tr | 4,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,30 | -36,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,53 Tr | 0,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,08 Tr | 4.368,05% |
Tổng tài sản | 483,05 Tr | 7,79% |
Tổng nợ | 148,82 Tr | -3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 334,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,38 Tr | 4,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
28