Trang chủ8510 • HKG
add
Top Standard Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,078 $
Phạm vi một năm
0,069 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,53 Tr HKD
Số lượng trung bình
81,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,82 Tr | 821,03% |
Chi phí hoạt động | 1,97 Tr | -33,65% |
Thu nhập ròng | -3,33 Tr | -15,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,22 | 87,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -574,50 N | 83,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 Tr | 7,00% |
Tổng tài sản | 6,41 Tr | -58,56% |
Tổng nợ | 26,90 Tr | 13,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -20,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,33 Tr | -15,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
36