Trang chủ8511 • HKG
add
Min Fu International Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,27 Tr HKD
Số lượng trung bình
337,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,06 Tr | 407,84% |
Chi phí hoạt động | 7,05 Tr | -15,19% |
Thu nhập ròng | -6,18 Tr | 53,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,16 | 90,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -643,00 N | 85,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,68 Tr | 241,22% |
Tổng tài sản | 48,32 Tr | -22,00% |
Tổng nợ | 18,84 Tr | -41,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,18 Tr | 53,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,02 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,80 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -498,12 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
40