Trang chủ8511 • TYO
add
Japan Securities Finance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.082,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.095,00 ¥ - 2.127,00 ¥
Phạm vi một năm
1.400,00 ¥ - 2.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
180,80 T JPY
Số lượng trung bình
167,99 N
Tỷ số P/E
18,51
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,09 T | 37,26% |
Chi phí hoạt động | 359,00 Tr | -79,96% |
Thu nhập ròng | 2,84 T | 27,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,80 | -7,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,02 T | -0,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 NT | 84,42% |
Tổng tài sản | 12,51 NT | -23,14% |
Tổng nợ | 12,37 NT | -23,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,84 T | 27,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 1927
Trang web
Nhân viên
271