Trang chủ8511 • TYO
add
Japan Securities Finance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.737,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.745,00 ¥ - 1.766,00 ¥
Phạm vi một năm
1.400,00 ¥ - 2.165,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
155,14 T JPY
Số lượng trung bình
162,06 N
Tỷ số P/E
14,15
Tỷ lệ cổ tức
3,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,44 T | 49,91% |
Chi phí hoạt động | 3,79 T | 91,36% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | 58,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,90 | 5,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 T | 58,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 NT | -29,21% |
Tổng tài sản | 13,77 NT | 0,18% |
Tổng nợ | 13,64 NT | 0,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | 58,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 1927
Trang web
Nhân viên
271