Trang chủ8512 • HKG
add
Hyfusin Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
232,29 Tr HKD
Số lượng trung bình
231,00 N
Tỷ số P/E
1,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,12 Tr | -9,40% |
Chi phí hoạt động | 45,78 Tr | 24,39% |
Thu nhập ròng | 47,28 Tr | 18,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,27 | 31,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,61 Tr | -17,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,29 Tr | 79,21% |
Tổng tài sản | 766,79 Tr | 18,45% |
Tổng nợ | 196,70 Tr | 6,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 570,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 918,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,28 Tr | 18,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,63 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,03 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,42 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,08 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -597,06 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
2.110