Trang chủ8516 • HKG
add
Grand Talents Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,088 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,13 Tr HKD
Số lượng trung bình
117,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,18 Tr | 24,89% |
Chi phí hoạt động | 5,97 Tr | -60,33% |
Thu nhập ròng | -6,31 Tr | 65,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -121,95 | 72,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,22 Tr | 70,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 851,00 N | -84,67% |
Tổng tài sản | 27,68 Tr | -36,63% |
Tổng nợ | 16,42 Tr | -16,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,31 Tr | 65,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,71 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -634,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -3,40 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
44