Trang chủ8518 • TYO
add
Japan Asia Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
240,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
237,00 ¥ - 252,00 ¥
Phạm vi một năm
132,00 ¥ - 306,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,33 T JPY
Số lượng trung bình
396,03 N
Tỷ số P/E
12,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 461,00 Tr | -35,61% |
Chi phí hoạt động | -25,00 Tr | -107,27% |
Thu nhập ròng | -174,00 Tr | 59,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,74 | 36,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,50 Tr | 125,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,52 T | 274,17% |
Tổng tài sản | 15,42 T | -8,20% |
Tổng nợ | 8,26 T | -22,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -174,00 Tr | 59,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
38