Trang chủ8518 • TYO
add
Japan Asia Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
239,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
230,00 ¥ - 240,00 ¥
Phạm vi một năm
132,00 ¥ - 306,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,15 T JPY
Số lượng trung bình
532,76 N
Tỷ số P/E
62,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 161,22% |
Chi phí hoạt động | 258,00 Tr | -13,42% |
Thu nhập ròng | 649,00 Tr | 188,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,13 | 134,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,50 Tr | 126,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,81 T | 306,21% |
Tổng tài sản | 15,57 T | -7,59% |
Tổng nợ | 8,24 T | -18,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 649,00 Tr | 188,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
38