Trang chủ8519 • HKG
add
XinXiang Era Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,68 Tr HKD
Số lượng trung bình
224,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,84 Tr | -14,94% |
Chi phí hoạt động | 10,54 Tr | -14,37% |
Thu nhập ròng | -3,71 Tr | 3,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,01 | -14,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 841,50 N | -82,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,16 Tr | -11,56% |
Tổng tài sản | 54,26 Tr | -38,10% |
Tổng nợ | 69,48 Tr | -29,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 579,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,71 Tr | 3,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,36 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,94 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,06 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 3,33 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
255