Trang chủ8521 • HKG
add
Webx International Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
506,88 Tr HKD
Số lượng trung bình
87,33 N
Tỷ số P/E
88,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,41 Tr | -6,17% |
Chi phí hoạt động | 7,06 Tr | 18,53% |
Thu nhập ròng | 222,50 N | -88,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | -87,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 Tr | -64,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,96 Tr | -0,22% |
Tổng tài sản | 197,72 Tr | 13,25% |
Tổng nợ | 48,34 Tr | -8,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 576,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,50 N | -88,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,53 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -465,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,14 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,75 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 500,56 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
77