Trang chủ8522 • TYO
add
Bank of Nagoya Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.240,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.260,00 ¥ - 7.340,00 ¥
Phạm vi một năm
5.440,00 ¥ - 8.430,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
119,96 T JPY
Số lượng trung bình
89,77 N
Tỷ số P/E
8,40
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,02 T | -12,97% |
Chi phí hoạt động | 18,30 T | -22,85% |
Thu nhập ròng | 4,66 T | 37,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 904,88 T | 34,07% |
Tổng tài sản | 5,87 NT | 9,15% |
Tổng nợ | 5,58 NT | 9,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,66 T | 37,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.940