Trang chủ8526 • HKG
add
Wing Fung Group Asia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,61 Tr HKD
Số lượng trung bình
54,92 N
Tỷ số P/E
19,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,23 Tr | 128,02% |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | -83,60% |
Thu nhập ròng | -621,00 N | 98,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,26 | 99,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,00 N | 99,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -190,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,58 Tr | 175,62% |
Tổng tài sản | 126,12 Tr | -3,58% |
Tổng nợ | 59,38 Tr | -8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -621,00 N | 98,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,97 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,45 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -62,38 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
39