Trang chủ8526 • HKG
add
Wing Fung Group Asia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,077 $
Phạm vi một năm
0,067 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,50 Tr HKD
Số lượng trung bình
45,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,15 Tr | 8,87% |
Chi phí hoạt động | 4,32 Tr | -2,04% |
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | 179,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,96 | 157,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 Tr | 60,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 Tr | -66,00% |
Tổng tài sản | 123,91 Tr | -28,90% |
Tổng nợ | 55,93 Tr | -24,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | 179,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 338,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 996,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,93 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -601,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 1,12 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
38