Trang chủ8527 • HKG
add
JLogo Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,071 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
195,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
100,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 Tr | -12,27% |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | -12,42% |
Thu nhập ròng | -402,00 N | 40,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,88 | 32,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -339,50 N | 4,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,00 N | -43,17% |
Tổng tài sản | 7,68 Tr | -43,69% |
Tổng nợ | 11,98 Tr | -10,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -38,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -402,00 N | 40,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 274,94 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
259