Trang chủ8529 • HKG
add
UBoT Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,64 Tr HKD
Số lượng trung bình
236,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,81 Tr | -16,39% |
Chi phí hoạt động | 12,86 Tr | 3,36% |
Thu nhập ròng | -4,73 Tr | -357,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,88 | -408,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 Tr | -68,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,72 Tr | — |
Tổng tài sản | 217,40 Tr | — |
Tổng nợ | 131,31 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 512,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,73 Tr | -357,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,82 Tr | -136,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 Tr | 45,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,18 Tr | 378,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,28 Tr | 1.425,65% |
Dòng tiền tự do | -1,65 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
389