Trang chủ8537 • HKG
add
Chong Fai Jewellery Group Hold Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,59 Tr HKD
Số lượng trung bình
149,47 N
Tỷ số P/E
7,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,00 Tr | 1,59% |
Chi phí hoạt động | 8,94 Tr | -8,41% |
Thu nhập ròng | 174,50 N | -11,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,55 | -12,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 705,50 N | -27,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,54 Tr | 127,60% |
Tổng tài sản | 136,74 Tr | 15,28% |
Tổng nợ | 40,25 Tr | -14,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,50 N | -11,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 211,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,98 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,31 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 72,81 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
72