Trang chủ8537 • TYO
add
Taiko Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.437,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.437,00 ¥ - 1.452,00 ¥
Phạm vi một năm
1.225,00 ¥ - 1.878,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,90 T JPY
Số lượng trung bình
25,55 N
Tỷ số P/E
5,96
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,45 T | 17,86% |
Chi phí hoạt động | 4,01 T | 12,67% |
Thu nhập ròng | 923,00 Tr | 43,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,93 | 21,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,61 T | 13,16% |
Tổng tài sản | 1,69 NT | 3,00% |
Tổng nợ | 1,61 NT | 2,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 923,00 Tr | 43,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 3, 1942
Trang web
Nhân viên
916