Trang chủ8540 • HKG
add
Victory Securities (Holdings) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,08 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 3,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
641,99 Tr HKD
Số lượng trung bình
44,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,08 Tr | 51,49% |
Chi phí hoạt động | 17,27 Tr | -40,11% |
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | 108,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,20 | 105,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -8,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,46 Tr | 6,06% |
Tổng tài sản | 520,04 Tr | 72,91% |
Tổng nợ | 342,57 Tr | 148,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | 108,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,67 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 536,54 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,03 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,07 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
67