Trang chủ8540 • HKG
add
Victory Securities (Holdings) Company Ld
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 $
Mức chênh lệch một ngày
3,31 $ - 3,41 $
Phạm vi một năm
2,02 $ - 3,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
690,63 Tr HKD
Số lượng trung bình
25,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,36 Tr | 31,49% |
Chi phí hoạt động | 13,98 Tr | 8,57% |
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | 15,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,54 | 35,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,44 Tr | 65,74% |
Tổng tài sản | 329,00 Tr | 0,72% |
Tổng nợ | 155,36 Tr | 8,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | 15,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,13 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,52 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
66