Trang chủ8542 • TYO
add
Tomato Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.127,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.126,00 ¥ - 1.129,00 ¥
Phạm vi một năm
1.081,00 ¥ - 1.358,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,16 T JPY
Số lượng trung bình
25,78 N
Tỷ số P/E
14,46
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,34 T | 15,45% |
Chi phí hoạt động | 6,18 T | 23,06% |
Thu nhập ròng | 113,00 Tr | -63,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | -68,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,92 T | 61,41% |
Tổng tài sản | 1,36 NT | 4,24% |
Tổng nợ | 1,31 NT | 4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,00 Tr | -63,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 11, 1931
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
768