Trang chủ8544 • TYO
add
Keiyo Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
856,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
831,00 ¥ - 860,00 ¥
Phạm vi một năm
643,00 ¥ - 955,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
111,58 T JPY
Số lượng trung bình
378,98 N
Tỷ số P/E
8,16
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,43 T | 19,28% |
Chi phí hoạt động | 13,68 T | 15,14% |
Thu nhập ròng | 3,92 T | 30,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 NT | -17,26% |
Tổng tài sản | 6,69 NT | -1,74% |
Tổng nợ | 6,37 NT | -2,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 321,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,92 T | 30,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1943
Trang web
Nhân viên
1.900