Trang chủ8545 • HKG
add
Amuse Group Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,037 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,38 Tr HKD
Số lượng trung bình
491,47 N
Tỷ số P/E
78,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,95 Tr | 76,04% |
Chi phí hoạt động | 7,86 Tr | -36,44% |
Thu nhập ròng | 554,00 N | -68,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,96 | -82,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,22 Tr | 84,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,60 Tr | -23,60% |
Tổng tài sản | 221,88 Tr | -13,61% |
Tổng nợ | 25,28 Tr | -58,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 554,00 N | -68,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,90 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,18 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,34 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 3,87 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
35