Trang chủ8550 • TYO
add
Tochigi Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
400,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
395,00 ¥ - 399,00 ¥
Phạm vi một năm
235,00 ¥ - 410,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,62 T JPY
Số lượng trung bình
449,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,80 T | 13,14% |
Chi phí hoạt động | 38,64 T | 383,96% |
Thu nhập ròng | -26,12 T | -4.556,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -266,54 | -4.037,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 684,48 T | 16,86% |
Tổng tài sản | 3,33 NT | 0,58% |
Tổng nợ | 3,18 NT | 0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,12 T | -4.556,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1942
Trang web
Nhân viên
1.573