Trang chủ8550 • TYO
add
Tochigi Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
315,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
303,00 ¥ - 316,00 ¥
Phạm vi một năm
235,00 ¥ - 398,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,98 T JPY
Số lượng trung bình
828,83 N
Tỷ số P/E
7,32
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,30 T | 3,66% |
Chi phí hoạt động | 8,12 T | -25,19% |
Thu nhập ròng | 2,32 T | 806,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,52 | 781,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 730,98 T | 11,46% |
Tổng tài sản | 3,55 NT | 5,59% |
Tổng nợ | 3,39 NT | 5,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,32 T | 806,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1942
Trang web
Nhân viên
1.573