Trang chủ8551 • TYO
add
Kita-Nippon Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.999,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.901,00 ¥ - 3.010,00 ¥
Phạm vi một năm
2.082,00 ¥ - 3.695,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,18 T JPY
Số lượng trung bình
24,30 N
Tỷ số P/E
5,72
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,11 T | 8,43% |
Chi phí hoạt động | 5,32 T | 14,58% |
Thu nhập ròng | 1,21 T | -8,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,05 | -15,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,58 T | 18,17% |
Tổng tài sản | 1,56 NT | 2,69% |
Tổng nợ | 1,47 NT | 2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 T | -8,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 1942
Trang web
Nhân viên
801