Trang chủ8558 • TYO
add
Towa Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
713,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
714,00 ¥ - 721,00 ¥
Phạm vi một năm
490,00 ¥ - 738,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,66 T JPY
Số lượng trung bình
227,30 N
Tỷ số P/E
13,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,58 T | 65,36% |
Chi phí hoạt động | 8,22 T | 31,75% |
Thu nhập ròng | 2,54 T | 277,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,98 | 128,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,71 T | -14,21% |
Tổng tài sản | 2,38 NT | -0,95% |
Tổng nợ | 2,29 NT | 0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,54 T | 277,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1917
Trang web
Nhân viên
1.272