Trang chủ8563 • TYO
add
Daito Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
698,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
698,00 ¥ - 703,00 ¥
Phạm vi một năm
609,00 ¥ - 826,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,88 T JPY
Số lượng trung bình
43,80 N
Tỷ số P/E
6,89
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 T | -1,49% |
Chi phí hoạt động | 2,49 T | -4,16% |
Thu nhập ròng | 552,00 Tr | 6,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,01 | 7,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,69 T | -23,84% |
Tổng tài sản | 873,60 T | -4,25% |
Tổng nợ | 837,91 T | -4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 552,00 Tr | 6,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 1942
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
428