Trang chủ8563 • TYO
add
Daito Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
717,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
715,00 ¥ - 720,00 ¥
Phạm vi một năm
582,00 ¥ - 813,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,09 T JPY
Số lượng trung bình
25,74 N
Tỷ số P/E
6,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | -26,91% |
Chi phí hoạt động | 2,53 T | -26,87% |
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | -33,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | -9,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 48,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,32 T | -51,14% |
Tổng tài sản | 851,06 T | -2,95% |
Tổng nợ | 818,34 T | -2,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | -33,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 1942
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
433