Trang chủ8565 • HKG
add
Grand Talents Group Holdings Ord Shs (Temp)
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 $
Mức chênh lệch một ngày
1,38 $ - 1,41 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 1,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,01 Tr HKD
Số lượng trung bình
44,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,02 Tr | 55,02% |
Chi phí hoạt động | 6,08 Tr | 1,72% |
Thu nhập ròng | -5,41 Tr | 14,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,47 | 44,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,83 Tr | 7,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 464,00 N | -45,48% |
Tổng tài sản | 27,54 Tr | -0,50% |
Tổng nợ | 20,24 Tr | 23,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -78,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,41 Tr | 14,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,52 Tr | 11,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 94,00 N | 4.800,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,47 Tr | 36,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,00 N | 107,72% |
Dòng tiền tự do | -3,26 Tr | 3,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
29