Trang chủ8566 • TYO
add
Ricoh Leasing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.170,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.120,00 ¥ - 5.180,00 ¥
Phạm vi một năm
4.370,00 ¥ - 5.630,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
161,84 T JPY
Số lượng trung bình
29,00 N
Tỷ số P/E
10,20
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,09 T | 11,94% |
Chi phí hoạt động | 7,80 T | 10,65% |
Thu nhập ròng | 3,25 T | 8,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | -3,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,22 T | 14,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | -72,86% |
Tổng tài sản | 1,38 NT | 10,34% |
Tổng nợ | 1,14 NT | 11,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,25 T | 8,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1976
Trang web
Nhân viên
1.657