Trang chủ8572 • TYO
add
Acom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
375,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
374,10 ¥ - 384,50 ¥
Phạm vi một năm
326,70 ¥ - 436,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
598,36 T JPY
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
10,82
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,06 T | 7,75% |
Chi phí hoạt động | 51,13 T | 3,44% |
Thu nhập ròng | 16,23 T | 20,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,52 | 11,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,82 T | 10,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,23 T | -9,85% |
Tổng tài sản | 1,44 NT | 5,88% |
Tổng nợ | 735,14 T | 3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 704,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,23 T | 20,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Acom is one of Japan's largest consumer loan companies. The name "Acom" stands for Affection, Confidence and Moderation. The company was founded by Masao Kinoshita, who was later replaced by his eldest son Kyosuke Kinoshita, the current chairman of the company. In addition to providing loans, Acom issues credit cards.
At the end of 2008, Mitsubishi UFJ obtained control of more than 40% of Acom stock and Acom became a consolidated subsidiary of MUFG. Wikipedia
Ngày thành lập
1936
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.404