Trang chủ8585 • TYO
add
Orient Corp
Giá đóng cửa hôm trước
783,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
775,00 ¥ - 785,00 ¥
Phạm vi một năm
654,00 ¥ - 1.058,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
134,41 T JPY
Số lượng trung bình
915,45 N
Tỷ số P/E
11,91
Tỷ lệ cổ tức
5,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,03 T | 4,58% |
Chi phí hoạt động | 52,38 T | 8,75% |
Thu nhập ròng | 6,51 T | 350,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,02 | 330,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,12 T | 12,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,34 T | -24,33% |
Tổng tài sản | 2,96 NT | -16,90% |
Tổng nợ | 2,71 NT | -18,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,51 T | 350,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 3, 1951
Trang web
Nhân viên
6.729