Trang chủ858 • FRA
add
Hitech & Dvlpmnt Wrls Swdn Hldg AB (publ
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 € - 0,00010 €
Phạm vi một năm
0,00010 € - 0,0045 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 Tr SEK
Số lượng trung bình
503,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,43 Tr | 36,08% |
Chi phí hoạt động | 2,46 Tr | -74,71% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 90,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,96 | 92,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -762,00 N | 90,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,00 N | -96,46% |
Tổng tài sản | 15,36 Tr | -69,14% |
Tổng nợ | 9,77 Tr | -77,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 90,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -594,00 N | 63,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 326,00 N | -44,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -268,00 N | 74,30% |
Dòng tiền tự do | 420,12 N | -87,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
31