Trang chủ8596 • TYO
add
Kyushu Leasing Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.032,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.031,00 ¥ - 1.046,00 ¥
Phạm vi một năm
812,00 ¥ - 1.635,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,38 T JPY
Số lượng trung bình
55,04 N
Tỷ số P/E
7,11
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,31 T | -22,25% |
Chi phí hoạt động | 734,00 Tr | -1,87% |
Thu nhập ròng | 916,00 Tr | -6,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,53 | 20,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 T | 1,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,77 T | -8,76% |
Tổng tài sản | 196,50 T | 6,78% |
Tổng nợ | 154,53 T | 6,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 916,00 Tr | -6,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1974
Trang web
Nhân viên
129