Trang chủ8596 • TYO
add
Kyushu Leasing Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
999,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.003,00 ¥ - 1.010,00 ¥
Phạm vi một năm
812,00 ¥ - 1.315,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,13 T JPY
Số lượng trung bình
51,78 N
Tỷ số P/E
6,60
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,83 T | 36,32% |
Chi phí hoạt động | 813,00 Tr | 8,54% |
Thu nhập ròng | 950,00 Tr | 17,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,77 | -13,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 T | 9,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,85 T | 12,78% |
Tổng tài sản | 198,54 T | 3,50% |
Tổng nợ | 156,08 T | 2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 950,00 Tr | 17,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1974
Trang web
Nhân viên
129