Trang chủ8600 • TYO
add
Tomony Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
582,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
575,00 ¥ - 584,00 ¥
Phạm vi một năm
340,00 ¥ - 584,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
112,25 T JPY
Số lượng trung bình
538,44 N
Tỷ số P/E
7,17
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,52 T | -4,95% |
Chi phí hoạt động | 18,51 T | 7,74% |
Thu nhập ròng | 1,63 T | -54,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,57 | -51,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 37,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,61 T | 10,03% |
Tổng tài sản | 5,03 NT | 4,66% |
Tổng nợ | 4,75 NT | 4,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 284,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 T | -54,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
2.091