Trang chủ8600 • TYO
add
Tomony Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
525,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
511,00 ¥ - 531,00 ¥
Phạm vi một năm
340,00 ¥ - 568,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
100,44 T JPY
Số lượng trung bình
769,41 N
Tỷ số P/E
5,71
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,20 T | 12,92% |
Chi phí hoạt động | 15,40 T | 0,38% |
Thu nhập ròng | 5,52 T | 60,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 399,22 T | 0,01% |
Tổng tài sản | 4,99 NT | 5,54% |
Tổng nợ | 4,70 NT | 5,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,52 T | 60,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
2.223