Trang chủ8603 • HKG
add
Fameglow Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,29 $ - 1,33 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 1,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T HKD
Số lượng trung bình
256,33 N
Tỷ số P/E
22,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,73 Tr | 45,08% |
Chi phí hoạt động | 32,00 Tr | 14,92% |
Thu nhập ròng | 8,22 Tr | 3.567,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,70 | 2.452,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,66 Tr | 154,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,79 Tr | -13,48% |
Tổng tài sản | 235,12 Tr | 18,65% |
Tổng nợ | 158,44 Tr | -10,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,22 Tr | 3.567,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,64 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,56 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,11 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,81 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 16,18 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
401