Trang chủ8603 • HKG
add
Fameglow Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
480,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
136,33 N
Tỷ số P/E
11,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,36 Tr | 24,07% |
Chi phí hoạt động | 30,08 Tr | 1,08% |
Thu nhập ròng | 19,63 Tr | 37,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,48 | 10,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,65 Tr | 16,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,98 Tr | 36,04% |
Tổng tài sản | 194,48 Tr | -6,56% |
Tổng nợ | 134,23 Tr | -28,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 50,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,63 Tr | 37,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,92 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,04 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,32 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 20,02 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
203