Trang chủ8611 • HKG
add
Mindtell Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,054 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,06 Tr HKD
Số lượng trung bình
85,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,60 Tr | 19,96% |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | -46,07% |
Thu nhập ròng | 93,50 N | 106,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | 105,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,00 N | 134,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,94 Tr | 2,66% |
Tổng tài sản | 9,63 Tr | -18,23% |
Tổng nợ | 5,65 Tr | -16,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,50 N | 106,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 834,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 744,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 228,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
59