Trang chủ8612 • HKG
add
World Super Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,079 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,076 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,84 Tr HKD
Số lượng trung bình
157,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,38 Tr | -33,47% |
Chi phí hoạt động | 5,29 Tr | -66,20% |
Thu nhập ròng | -7,98 Tr | 57,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -182,33 | 36,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,71 Tr | 73,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,76 Tr | -48,20% |
Tổng tài sản | 31,01 Tr | -38,72% |
Tổng nợ | 17,20 Tr | 57,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,98 Tr | 57,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -521,72 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,77 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,30 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -3,23 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
16