Trang chủ8613 • TYO
add
Marusan Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
858,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
853,00 ¥ - 860,00 ¥
Phạm vi một năm
735,00 ¥ - 1.147,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,83 T JPY
Số lượng trung bình
484,39 N
Tỷ số P/E
15,00
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,71 T | 12,66% |
Chi phí hoạt động | 3,62 T | 2,41% |
Thu nhập ròng | 700,00 Tr | 60,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,87 | 42,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,87 T | 20,58% |
Tổng tài sản | 97,12 T | 15,93% |
Tổng nợ | 47,64 T | 33,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 700,00 Tr | 60,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1933
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.112