Trang chủ8614 • TYO
add
Toyo Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
611,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
605,00 ¥ - 624,00 ¥
Phạm vi một năm
285,00 ¥ - 631,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,02 T JPY
Số lượng trung bình
980,88 N
Tỷ số P/E
21,65
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,57 T | -11,88% |
Chi phí hoạt động | 2,48 T | -5,35% |
Thu nhập ròng | 1,25 T | 544,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,58 | 631,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,69 T | 1,74% |
Tổng tài sản | 80,03 T | 4,38% |
Tổng nợ | 41,61 T | 1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 T | 544,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
646