Trang chủ8616 • HKG
add
Sunray Engineering Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,053 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,53 Tr HKD
Số lượng trung bình
293,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,76 Tr | -28,54% |
Chi phí hoạt động | 11,20 Tr | -9,78% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -141,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,68 | -158,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,00 N | -100,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,18 Tr | 19,53% |
Tổng tài sản | 253,20 Tr | -1,67% |
Tổng nợ | 66,43 Tr | -5,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -141,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
39