Trang chủ8617 • TYO
add
Kosei Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
411,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
408,00 ¥ - 421,00 ¥
Phạm vi một năm
383,00 ¥ - 930,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 T JPY
Số lượng trung bình
38,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,00 Tr | -31,70% |
Chi phí hoạt động | 294,00 Tr | 25,11% |
Thu nhập ròng | -213,00 Tr | -3.142,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,68 | -4.557,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,57 T | -38,14% |
Tổng tài sản | 21,82 T | -2,83% |
Tổng nợ | 5,54 T | -15,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -213,00 Tr | -3.142,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1961
Trang web
Nhân viên
42