Trang chủ8619 • HKG
add
King of Catering Global Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,054 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,34 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,19 Tr
Tỷ số P/E
15,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,77 Tr | 108,29% |
Chi phí hoạt động | 15,06 Tr | 315,72% |
Thu nhập ròng | 4,29 Tr | 222,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,31 | 54,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,71 Tr | -192,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,52 Tr | 6,56% |
Tổng tài sản | 154,98 Tr | 12,46% |
Tổng nợ | 39,18 Tr | -14,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,29 Tr | 222,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 145,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,67 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,80 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -3,47 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
164