Trang chủ8619 • HKG
add
King of Catering Global Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 2,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,17 Tr HKD
Số lượng trung bình
491,61 N
Tỷ số P/E
1,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,41 Tr | -9,52% |
Chi phí hoạt động | 8,74 Tr | -41,98% |
Thu nhập ròng | 22,63 Tr | 427,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 100,98 | 483,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 Tr | 126,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,36 Tr | -68,85% |
Tổng tài sản | 243,42 Tr | 57,06% |
Tổng nợ | 46,10 Tr | 17,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,63 Tr | 427,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,79 Tr | 31,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,50 N | -145,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 Tr | -111,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,88 Tr | -427,11% |
Dòng tiền tự do | 1,75 Tr | 150,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
172